|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chết gÃ
| croupir; pourrir; moisir dans l'ignorance | | | Chết gà trong vòng dốt nát | | croupir dans l'ignorance | | | Chết gà trong tù | | pourrir en prison | | | Chúng ta sẽ không chết gà cả ngà y ở đây | | nous n' allons pas moisir ici toute la journée |
|
|
|
|